Có 3 kết quả:
牟取 móu qǔ ㄇㄡˊ ㄑㄩˇ • 謀取 móu qǔ ㄇㄡˊ ㄑㄩˇ • 谋取 móu qǔ ㄇㄡˊ ㄑㄩˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gain profit (by underhand means)
(2) to exploit
(3) see also 謀取|谋取[mou2 qu3]
(2) to exploit
(3) see also 謀取|谋取[mou2 qu3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seek
(2) to strive for
(3) to obtain
(4) see also 牟取[mou2 qu3]
(2) to strive for
(3) to obtain
(4) see also 牟取[mou2 qu3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seek
(2) to strive for
(3) to obtain
(4) see also 牟取[mou2 qu3]
(2) to strive for
(3) to obtain
(4) see also 牟取[mou2 qu3]
Bình luận 0